VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
说破 (shuō pò) : nói toạc; nói thẳng ra; chỉ thẳng ra
说穿 (shuō chuān) : nói trắng ra; nói toạc ra; vạch trần; vạch rõ
说笑 (shuō xiào) : vừa nói vừa cười; nói cười
说话 (shuō huà) : nói; nói ra; nói chuyện
说谎 (shuō huǎng) : nói dối, nói láo
说辞 (shuō cí) : lí do thoái thác; lí do từ chối
说道 (shuō dào) : nói rằng; nói là
说部 (shuō bù) : tác phẩm văn xuôi
说闲话 (shuō xián huà) : nói xấu
说项 (shuō xiàng) : nói tốt cho người; nói hay cho người
上一頁
| ---